Model
|
Port Size
|
Capacity at 7 bar
|
Maximum
pressure
bar
|
Weight
kg
|
Water carry over
|
Filter
element
|
M3/min
|
CFM
|
A
|
B
|
C
|
BLS-004
|
G 3/4"
|
0.4
|
14.1
|
16
|
1.1
|
267
|
243
|
89
|
HI S-004
|
BLS-007
|
G 3/4"
|
0.7
|
24.7
|
16
|
1.1
|
267
|
243
|
89
|
HI
S-007
|
BLS-015
|
G 3/4"
|
1.5
|
53
|
16
|
1.1
|
267
|
243
|
89
|
HI
S-015
|
BLS-024
|
G1 1/2"
|
2.4
|
84.7
|
16
|
2.2
|
514
|
310
|
109
|
HI
S-024
|
BLS-035
|
G1 1/2"
|
3.5
|
123.6
|
16
|
2.2
|
514
|
310
|
109
|
HI
S-035
|
BLS-060
|
G1 1/2"
|
6.0
|
211.9
|
16
|
2.7
|
514
|
450
|
109
|
HI
S-060
|
BLS-090
|
G2 1/2"
|
9.0
|
317.8
|
16
|
8
|
550
|
509
|
150
|
HI
S-090
|
BLS-120
|
G2 1/2"
|
12.0
|
423.7
|
16
|
16
|
928
|
887
|
150
|
HI
S-120
|
BLS-150
|
G2 1/2"
|
15.0
|
529.7
|
16
|
16
|
928
|
887
|
150
|
HI
S-150
|
Filter Grade
|
Particle Removal
Down to
|
Oil Removal
Down to
|
Q
|
5 micron
|
5 ppm
|
P
|
0.5 micron
|
0.5 ppm
|
S
|
0.001 micron
|
0.01 ppm
|
C
|
|
0.003 ppm
|
Dùng cho bộ lọc BLS-007
Lõi Lọc khí HIS-007, Lõi Lọc Đường ống HIS-007,
Lõi Lọc HIS-007, Lõi Lọc
Billter HIS-007, Lõi lọc khí Billter HIS-007,
Lõi Lọc khí HI S-007, Lõi Lọc Đường ống HI
S-007, Lõi Lọc HI S-007, Lõi
Lọc Billter HI S-007, Lõi lọc khí Billter HI S-007
Lõi Lọc khí BLS-007, Lõi Lọc Đường ống BLS-007, Lõi Lọc BLS-007, Lõi Lọc Billter BLS-007, Lõi lọc khí Billter BLS-007
Lõi Lọc khí BL S-007, Lõi Lọc Đường ống BL S-007, Lõi Lọc BL S-007, Lõi Lọc Billter BL S-007, Lõi lọc khí Billter BL S-007